Giải thích về từ "crepe jasmine"
"Crepe jasmine" (tiếng Việt: nhài giấy) là một loại cây có hoa thuộc họ nhài, thường được trồng để làm cảnh. Cây này có đặc điểm là hoa màu trắng hoặc vàng nhạt, có hình dáng giống như giấy (crepe), và thường có mùi hương thơm rất dễ chịu. Tên gọi "crepe" phản ánh bề mặt nhăn nheo của cánh hoa, giống như chất liệu giấy crepe.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "I planted a crepe jasmine in my garden." (Tôi đã trồng một cây nhài giấy trong vườn của mình.) 2. Câu nâng cao: "The sweet fragrance of the crepe jasmine filled the air during the summer evening." (Mùi hương ngọt ngào của nhài giấy lan tỏa trong không khí vào buổi tối mùa hè.)
Biến thể của từ: - "Crepe gardenia": (Nhài giấy) - Đây là một loại cây khác nhưng cũng có hoa đẹp và hương thơm. - "Jasmine": (Nhài) - Là tên gọi chung cho nhiều loại cây khác nhau thuộc họ nhài.
Từ gần giống: - "Jasmine tea": Trà nhài - một loại trà được ướp với hoa nhài để tạo hương vị thơm ngon. - "Gardenia": (Nhài tây) - Cũng là một loại cây có hoa, nhưng không giống hệt như nhài giấy.
Từ đồng nghĩa: - "Fragrant flower": Hoa thơm - Một cách nói chung về các loại hoa có hương thơm.
Idioms và phrasal verbs liên quan: - Không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "crepe jasmine" nhưng có thể sử dụng những cụm từ mô tả liên quan đến hoa như "stop and smell the roses" (dành thời gian để tận hưởng những điều đẹp đẽ trong cuộc sống).
Lưu ý: Khi sử dụng từ "crepe jasmine," bạn có thể kết hợp với các từ mô tả khác để tạo ra những câu phong phú hơn, chẳng hạn như "beautiful crepe jasmine" (nhài giấy đẹp) hoặc "fragrant crepe jasmine" (nhài giấy thơm).